Kỹ thuật

Phát hiện lỗi máy nén khí Kaeser dòng ASK

Phát hiện lỗi máy nén khí Kaeser dòng ASK

Không thử các biện pháp khắc phục lỗi khác với biện pháp được đưa ra trong hướng dẫn này
Tiêu chuẩn (A) trong bảo dưỡng máy nén khí Hitachi

Tiêu chuẩn (A) trong bảo dưỡng máy nén khí Hitachi

Như đã trình bày ở bài viết Lựa chọn tiêu chuẩn Bảo dưỡng định kì máy nén khí Hitachi, có hai loại tiêu chuẩn bảo dưỡng máy nén khí Hitachi: Tiêu chuẩn (A) và Tiêu chuẩn (B).
Đại tu đầu nén máy nén khí Kyungwon

Đại tu đầu nén máy nén khí Kyungwon

Minh Phú là đơn vị có 8 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đại tu máy nén khí, sửa chữa lỗi đầu nén máy nén khí Kyungwon
Khắc phục sự cố motor máy nén khí - Sửa chữa máy nén khí

Khắc phục sự cố motor máy nén khí - Sửa chữa máy nén khí

Motor máy nén khí bị cháy là một trong những sự cố thường gặp. Bài viết này Minh Phú sẽ phân tích các nguyên dân và hướng dẫn các bạn xử lý sự cố này.

Thông số kỹ thuật máy nén khí Kyungwon AC20 ~ 100 series

Chủ nhật - 02/05/2021 18:47

Dưới đây là thông số kỹ thuật máy nén khí Kyungwon dòng máy AC - S20~100TA(TW). Trước khi tham khảo về thông số máy, khách hàng cần lưu ý những điểm sau:

- Máy nén khí Kyungwon không sử dụng nhằm mục đích cung cấp khí thở
- Trước khi sửa chữa máy nén khí Kyungwon cần ngắt kết nối nguồn điện, xả áp hoàn toàn
- Không chạm vào các bộ phận quay của máy như: trục vít, quạt động cơ, dây đai hay khớp nối
- Không đặt các vật liệu dễ cháy nổ tại khu vực lắp đặt máy 
- Quản lý dầu bôi trơn thông qua thước thăm dầu, xác định thời điểm bổ sung dầu trong suốt thời gian gian sử dụng máy.
thong so ky thuat may nen khi kyungwon ac 20 100 series
Bảo dưỡng máy nén khí Kyungwon tại Minh Phú
 
Dòng máy nén khí AC-S20TA5 AC-S30TA5 AC-S50TA5
AC-S50TW5
AC-S75TA5
AC-S75TW5
AC-S100TA5
AC-S100TW5
C
O
M
P
R
E
S
S
O
R
  Trục vít đầu nén quay làm mát bằng dầu một pha Trục vít đầu nén quay làm mát bằng nước/dầu một pha
Lưu lượng khí (m3/min) 7.0 kg/cm2(g) 2.6 3.9 6.5 10.25 13.7
8.5 kg/cm2(g) 2.2 3.4 5.8 9.0 12.3
9.5 kg/cm2(g) 2.05 3.0 5.3 8.3 10.3
Loại khớp nối Multi – Rib Belt Direct hoặc Belt Direct-coupled
M
O
T
O
R
Đầu vào (kW/HP) 15/20 22/30 37/50 55/75 75/100
Thể tích (V) 220, 380, 440
Tần số (Hz) 50/60
Cực 4 2 4 2
Khởi động Direct On-line Wye-Delta
S
P
E
C
I
F
I
C
A
T
I
O
N
Cửa xả khí A(B) 25(1) 40(1 ½) 50(2)
Dầu máy nén khí (lit) 21 30 41
Nhiệt độ khí xả (oC) Két giải nhiệt bằng khí: Nhiệt độ môi trường + 15
Két giải nhiệt bằng nước: Nhiệt độ nước đầu vào két giải nhiệt + 13
Điều kiện nhiệt độ nước làm mát (oC)  Max.40
Tiếng ồn (dB) A 68 ±5 69±5 70±5 72±5 73±5
Nhiệt độ nước đầu vào két giải nhiệt (OC) N/A Max.32
Công suất nước làm mát (LPM) NA 65 100 120
D
I
M
E
N
S
I
O
N
Chiều dài (mm) 1280 1607 1980
Chiều rộng (mm) 880 1130 1280
Chiều cao (mm) 1315 1404 1584
Cân nặng 480 560 780 1480 1510

Tại Minh Phú việc bảo dưỡng và sửa chữa máy nén khí được tuân thủ nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn của hãng, với đội ngũ kỹ thuật lâu năm và nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực sửa chữa bảo, dưỡng máy nén khí sẽ giúp cho quý khách hàng đảm bảo được sự tin cậy với thời gian đáp ứng nhanh, chất lượng sản phẩm tốt, giá cả cạnh tranh, thời gian bảo hành dài hạn. Khi quý khách có nhu cầu cần bảo trì, sửa chữa, cung cấp vật tư hay cần tư vấn, xin vui lòng liên hệ theo số Điện thoại & Zalo: 0919.23.28.26 để được giải đáp và hỗ trợ.

Thông số kỹ thuật máy nén khí Kyungwon AC20 ~ 100 series

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn