- » Tách Dầu
- » Lọc Dầu
- » Lọc Gió
- » Phớt dầu
- » Lõi lọc khí nén
- » Bộ xả nước
- » Thước thăm dầu
- » Van điện từ
- » Cảm biến
- » Van hằng nhiệt
- » Màn hình máy nén khí
- » Cụm van cổ hút
-
Máy nén khí Sung Shin không dầu ZW
- Đăng ngày 25-03-2020 10:42:27 PM - 2855 Lượt xem
- Mã sản phẩm: ZW
- Giá bán: Liên hệ
Máy nén khí Sung Shin không dầu ZW đặc tính nổi bật: Sử dụng đầu nén của hãng Mitsui Seiki (Nhật), hãng sản xuất đầu nén hàng đầu thế giới, Tiết kiệm điện năng sử dụng, nâng cao hiệu quả hoạt động của máy, Truyền động êm ái, độ ồn máy ở chế độ không tải thấp, Giảm chi phí vận hành và bảo dưỡng thiết bị, Hoàn toàn không sử dụng dầu, máy nén thân thiện với môi trường.
Máy nén khí Sung Shin không dầu ZW đặc tính nổi bật: Sử dụng đầu nén của hãng Mitsui Seiki (Nhật), hãng sản xuất đầu nén hàng đầu thế giới, Tiết kiệm điện năng sử dụng, nâng cao hiệu quả hoạt động của máy, Truyền động êm ái, độ ồn máy ở chế độ không tải thấp, Giảm chi phí vận hành và bảo dưỡng thiết bị, Hoàn toàn không sử dụng dầu, máy nén thân thiện với môi trường.
Đặc tính nổi bật Máy nén khí Sung Shin không dầu ZW:
- Sử dụng đầu nén hãng Mitsui Seiki (Nhật), hãng sản xuất đầu nén hàng đầu thế giới
- Tiết kiệm điện năng sử dụng, nâng cao hiệu quả hoạt động của máy
- Truyền động êm ái, độ ồn máy ở chế độ không tải thấp
- Giảm chi phí vận hành và bảo dưỡng thiết bị
- Hoàn toàn không sử dụng dầu, máy nén thân thiện với môi trường
Thông số kỹ thuật Máy nén khí Sung Shin không dầu ZW:
MODEL | ZW- | ZW- | ZW- | ZW- | ZW- | ZW- | ZW- | ZW- | ZW- | |
Công suất động cơ HP (kW) | 20 (15) | 30 (22) | 50 (37) | 60 (45) | 75 (55) | 100 (75) | 120 (90) | 135 (100) | 160 (120) | |
F.A.D (m3/phút) | 7 barg | 2,3 | 3,5 | 6,0 | 7,4 | 9,5 | 13 | 15 | 17,4 | 20,8 |
F.A.D (m3/phút) | 9 barg | 1,8 | 2,7 | 4,8 | 5,9 | 7,9 | 10,6 |
| ||
Kích thước ống đầu ra | 1” | 1-1/2” | 2” | 3” | ||||||
Loại truyền động | Truyền động trực tiếp sử dụng khớp nối | |||||||||
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng Khí và Nước | Chỉ làm mát bằng Nước | ||||||||
Loại khởi động | Y-∆ hoặc sử dụng Biến tần | |||||||||
Kích thước (mm) | Dài | 1460 | 1575 | 2290 | 2840 | |||||
Rộng | 810 | 965 | 1230 | 1630 | ||||||
Cao | 1500 | 1630 | 1650 | 1740 | ||||||
Trọng lượng (kg) | 720 | 790 | 1000 | 1100 | 1700 | 1850 | 2695 | 2745 | 2800 |