Kỹ thuật

Bảo dưỡng máy sấy khí tác nhân lạnh máy nén khí Kaeser dóng ASK

Bảo dưỡng máy sấy khí tác nhân lạnh máy nén khí Kaeser dóng ASK

The refrigeration circuit is fully hermetically sealed and needs no maintenance. Repairs may only be carried out by certified personnel/ Mạch làm mát là mạch kín và khong cần bảo dưỡng. Chỉ để người có chuyên môn sửa chữa.
Giải pháp khắc phục lỗi vòng bi trên máy nén khí Kobelco SG 370A-5

Giải pháp khắc phục lỗi vòng bi trên máy nén khí Kobelco SG 370A-5

Hiện nay, máy nén khí là một công cụ hiện nay đã có mặt và tham gia trong hầu hết tất cả các ngành kinh tế, công nghiệp và sản xuất. Thực tế cho thấy hầu hết trong tất cả các máy nén khí dù là thương hiệu nào và giá cả ra sao thì trong quá trình vận hành và sử dụng đều đương nhiên sẽ có những lúc phát sinh và xuất hiện nhiều vấn đề gây ra tình trạng làm giảm năng suất, hiệu suất của máy. Điều này cũng tác động xấu đến hoạt động sản xuất và kinh tế của doanh nghiệp.
Thông báo và cảnh báo máy nén khí Kaeser Sigma control phần 7

Thông báo và cảnh báo máy nén khí Kaeser Sigma control phần 7

Thông bào và cảnh báo 7 máy nén khí Kaeser Sigma control trang 20
Sửa chữa bảo dưỡng máy nén khí Kyungwon

Sửa chữa bảo dưỡng máy nén khí Kyungwon

Một số hình ảnh Minh Phú tiến hành Sửa chữa, Bảo dưỡng máy nén khí Kyungwon với đội ngũ nhân viên kĩ thuật cao giàu kinh nghiệm, nhiệt tình.

Thông số bên trong máy nén khí Kobelco

Thứ hai - 30/12/2019 04:00

Quan tâm đến thông số kỹ thuật của máy nén Kobelco nhằm giúp khách hàng lựa chọn máy, lắp đặt và vận hành máy dễ dàng hơn. Công ty máy và kỹ thuật Minh Phú luôn muốn mang những thông tin hữu ích nhất tới khách hàng của chúng tôi.

thong so ben trong may nen khi kobelco
Thông số kĩ thuật máy nén khí Kobelco

Thông số kỹ thuật máy nén Kobelco:

Model máy
 
HM15AD-5/6u HM15AD-5/6uH HM22AD-5/6u HM22AD-5/6uH
Tần số    (Hz) 50/60
Lưu lượng (L/min) (*1) 2400 2050 3700 3100
Điều kiện môi trường Áp suất Áp suất khí quyển
Nhiệt độ (°C) 2-40
Áp suất xả
(Mpa) {kgf/cm2}
0.69
{7.0}
0.83
{8.5}
0.69
{7.0}
0.83
{8.5}
Motor Loại  3 pha 
Đầu ra (kW) 15 22
Hiệu điện thế (50/60Hz) (V) 200(38.400.415)/ 200.220 (400.440)
Số cực 2P 4P
Hệ thống bảo vệ Được đính kèm
Hệ thống làm mát Làm mát bằng khí
Hệ thống khởi động (*2) Khởi động trực tiếp hoặc star-delta Start-delta
Lớp cách điện F
Hệ thống vận hành Không tải
Điểm sương đầu ra (*3) Áp suất dưới 10
Máy sấy khí Điện thế (50/60Hz) (V) Pha  200/200.220
Công suất (kW)
(50/60Hz)
0.67/0.75 0.78/0.93
Dòng điện (A)
(50/60Hz)
4.0/3.9 3.8/4.5
Đường kính ống xả (A) 25
Thể tích dầu ban đầu (L) 10 13
Kích thước máy nén khí WxDxH (mm) 920x750x1250 1050x850x1350
Cân nặng (kg) 440 675
Độ ồn (dB (A)) (*4) 60 61
(*1) Lưu lượng đại diện cho giá trị được đổi thành điều kiện hút của máy nén (phần thân). Lưu lượng sau  giảm khoảng 3% khi cống xả được rút ra.
(*2) HM15AD đối với máy Phipines là loại khởi động trực tiếp.
(*3) Điểm sương đầu ra đại diện cho 1 giá trị tại nhiệt độ xả khí quyển là 30°C và tại mỗi áp suất điểm xả.
(*4) Độ ồn được đo tại độ cao 1.0m và cách vị trí có tiếng ồn bất thường là 1,5 m

Lưu ý:
Thang đo áp suất xả chỉ đo áp suất trên các đường ống

Khí nén không sử dụng cho các dụng cụ trực tiếp cung cấp khí thở.

Xem thêm bài viết:  Thông số bên ngoài máy Kobelco HM,  Mã phụ tùng máy Kobelco Handsome - Dòng HMPhát hiện lỗi máy Kobelco

Nếu bạn cần tìm một đơn vị cung cấp các thiết bị, phụ tùng của máy sấy khí, máy nén khí Kobelco chính hãng, uy tín, chất lượng hoặc nếu bạn gặp bất kì sự cố nào liên quan đến việc lắp đặt, sửa chữa, vận hành, bảo dưỡng,...máy nén khí, máy sấy khí hãy liên hệ ngay với Công ty TNHH Máy và Dịch vụ Kỹ Thuật Minh Phú thông qua hotline: 0919 23 28 26 để được đội ngũ nhân viên hỗ trợ, tư vấn miễn phí và kịp thời nhất.

Thông số bên trong máy nén khí Kobelco, Bảo dưỡng máy nén khí Kobelco tại Minh Phú.

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết