Kỹ thuật

Phát hiện lỗi và sửa chữa máy nén khí Kobelco dòng AG và SG

Phát hiện lỗi và sửa chữa máy nén khí Kobelco dòng AG và SG

Máy nén khí trục vít có dầu Kobelco dòng AG và SG là hai dòng phổ biến nhất của hãng sản xuất Kobelco (Nhật Bản). Cùng Minh Phú điểm qua một vài lỗi thường gặp của hai dòng máy này
Tiêu chuẩn (B) trong bảo dưỡng máy nén khí Hitachi

Tiêu chuẩn (B) trong bảo dưỡng máy nén khí Hitachi

Như đã trình bày ở bài viết Lựa chọn tiêu chuẩn Bảo dưỡng định kì máy nén khí Hitachi, có hai loại tiêu chuẩn bảo dưỡng máy nén khí Hitachi: Tiêu chuẩn (A) và Tiêu chuẩn (B).
Hướng dẫn đọc thông số kỹ thuật máy nén khí

Hướng dẫn đọc thông số kỹ thuật máy nén khí

Đối với máy nén khí, thông số kỹ thuật chính là bản mô tả ngắn gọn và chi tiết các thông số quan trọng như kích thước, điện áp, áp lực, công suất,... của máy nén khí. Biết đọc thông số kỹ thuật máy nén khí trục vít là cách để bạn am hiểu hơn về chiếc máy mà mình đang sử dụng. Nếu bạn chưa đọc được hết các thông số đó, Công ty TNHH Máy và Dịch vụ Kỹ thuật Minh Phú xin chia sẻ hướng dẫn đọc thông số kỹ thuật máy nén khí trục vít.
Phát hiện lỗi máy nén khí Kaeser dòng ASK

Phát hiện lỗi máy nén khí Kaeser dòng ASK

Không thử các biện pháp khắc phục lỗi khác với biện pháp được đưa ra trong hướng dẫn này

THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT HANSHIN

Thứ bảy - 16/04/2022 07:53

Máy nén khí Hanshin
      Là một trong những dòng sản phẩm luôn được khách hàng tin tưởng, sử dụng. Với độ bền cùng tính năng nổi bật của dòng sản phẩm này. Luôn là dòng máy bán chạy với số lượng bán hơn 2000 bộ mỗi năm, cùng với dòng sản phẩm đa dạng, phụ tùng kèm theo của dòng máy GRH. Là một trong những sản phẩm luôn dẫn đầu về doanh số tại Hàn Quốc.

 

Máy nén khí Hanshin



Dưới đây là thông số kĩ thuật của một số dòng máy nén khí Hanshin

MODEL

GRH3-20A

GRH3-25A

GRH3-30A

GRH3-35A

GRH3-50A

GRH3-75A

GRH3-100A

Loại sản phẩm

Máy nén khí trục vít có dầu

Công suất động cơ chính (kW)

15

18

22

27

37

55

75

Công suất động cơ quạt làm mát (kW)

1.1

1.6

3.2 (1.6 x 2)

Điện áp (V)

AC 220/AC 380/ AC 440 3 Phase

Tần số (Hz)

50/60

Khối lượng xả khí (m3/min)

7.0 bar

2.4

3.0

3.6

4.3

6.7

10.3

13.6

8.5 bar

2.2

2.7

3.3

4.0

5.8

9.1

12.0

9.9 bar

2.0

2.4

3.0

3.7

5.3

8.3

10.7

Dung tích dầu bôi trơn(L)

15

25

50

Mức ồn dB

66

67

68

69

70

72

73

Kích thước & Trọng lượng

Chiều rộng (mm)

1000

 

 

 

1100

2000

Chiều sâu (mm)

1400

 

 

 

1600

1350

Chiều cao (mm)

1350

 

 

 

1500

1700

Trọng lượng (kg)

673

700

726

753

940

1596

1713

THÔNG SỐ KĨ THUẬT MÁY NÉN KHÍ TRỤC VÍT HANSHIN

Tác giả bài viết: Trang2003

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết